Có 2 kết quả:
不信任动议 bù xìn rèn dòng yì ㄅㄨˋ ㄒㄧㄣˋ ㄖㄣˋ ㄉㄨㄥˋ ㄧˋ • 不信任動議 bù xìn rèn dòng yì ㄅㄨˋ ㄒㄧㄣˋ ㄖㄣˋ ㄉㄨㄥˋ ㄧˋ
Từ điển Trung-Anh
motion of no confidence (against the government, in parliamentary debates)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
motion of no confidence (against the government, in parliamentary debates)
Bình luận 0